Belanja di App banyak untungnya:
sifat akar->Phép tịnh tiến đỉnh của "sumber" trong Tiếng Việt: nguồn. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
sifat akar->sifat akar | Php dch sumber thnh Ting Vit Glosbe